Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biệt phái
[biệt phái]
|
to send on secondment/temporary assignment; to attach; to detach; to second
To be attached/seconded to the Ministry of Culture for a year
You must second/assign somebody from your department to help me this morning
He's a French doctor on secondment/temporary assignment to Vietnam